Năm sinh |
Địa chi |
Thiên can |
Cung mệnh |
Mệnh |
Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) |
Điểm |
1961 |
Dậu – Sửu => Tam hợp |
Tân – Tân =>
Bình
|
Khảm – Chấn => Thiên Y ( tốt ) |
Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1962 |
Dậu – Dần => Tứ tuyệt |
Tân – Nhâm => Bình |
Khảm – Tốn => Sinh Khí ( tốt ) |
Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
5 |
1963 |
Dậu – Mão => Lục xung |
Tân – Quý => Tương Sinh |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1964 |
Dậu – Thìn => Lục hợp |
Tân – Giáp => Bình |
Khảm – Càn => Lục Sát ( không tốt ) |
Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
7 |
1965 |
Dậu – Tỵ => Tam hợp |
Tân – Ất => Tương Khắc |
Khảm – Đoài => Họa Hại ( không tốt ) |
Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
6 |
1966 |
Dậu – Ngọ => Bình |
Tân – Bính => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
5 |
1967 |
Dậu – Mùi => Bình |
Tân – Đinh => Tương Khắc |
Khảm – Ly => Phúc Đức ( tốt ) |
Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Hỏa => Tương Khắc |
5 |
1968 |
Dậu – Thân => Bình |
Tân – Mậu => Bình |
Khảm – Khảm => Phục Vị ( tốt ) |
Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Thủy => Bình |
5 |
1969 |
Dậu – Dậu => Tam hình |
Tân – Kỷ => Tương Sinh |
Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1970 |
Dậu – Tuất => Bình |
Tân – Canh => Bình |
Khảm – Chấn => Thiên Y ( tốt ) |
Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
6 |
1971 |
Dậu – Hợi => Bình |
Tân – Tân => Bình |
Khảm – Tốn => Sinh Khí ( tốt ) |
Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
6 |
1972 |
Dậu – Tý => Lục phá |
Tân – Nhâm => Bình |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Tang Đố Mộc => Bình |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1973 |
Dậu – Sửu => Tam hợp |
Tân – Quý => Tương Sinh |
Khảm – Càn => Lục Sát ( không tốt ) |
Mộc – Tang Đố Mộc => Bình |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
7 |
1974 |
Dậu – Dần => Tứ tuyệt |
Tân – Giáp => Bình |
Khảm – Đoài => Họa Hại ( không tốt ) |
Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
5 |
1975 |
Dậu – Mão => Lục xung |
Tân – Ất => Tương Khắc |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1976 |
Dậu – Thìn => Lục hợp |
Tân – Bính => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . |
Khảm – Ly => Phúc Đức ( tốt ) |
Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Hỏa => Tương Khắc |
6 |
1977 |
Dậu – Tỵ => Tam hợp |
Tân – Đinh => Tương Khắc |
Khảm – Khảm => Phục Vị ( tốt ) |
Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Thủy => Bình |
5 |
1978 |
Dậu – Ngọ => Bình |
Tân – Mậu => Bình |
Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1979 |
Dậu – Mùi => Bình |
Tân – Kỷ => Tương Sinh |
Khảm – Chấn => Thiên Y ( tốt ) |
Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
9 |
1980 |
Dậu – Thân => Bình |
Tân – Canh => Bình |
Khảm – Tốn => Sinh Khí ( tốt ) |
Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
7 |
1981 |
Dậu – Dậu => Tam hình |
Tân – Tân => Bình |
Khảm – Cấn =>
Ngũ Quỷ (không tốt)
|
Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1982 |
Dậu – Tuất => Bình |
Tân – Nhâm => Bình |
Khảm – Càn => Lục Sát ( không tốt ) |
Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
6 |
1983 |
Dậu – Hợi => Bình |
Tân – Quý => Tương Sinh |
Khảm – Đoài => Họa Hại ( không tốt ) |
Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
7 |
1984 |
Dậu – Tý => Lục phá |
Tân – Giáp => Bình |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
1 |
1985 |
Dậu – Sửu => Tam hợp |
Tân – Ất => Tương Khắc |
Khảm – Ly => Phúc Đức ( tốt ) |
Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc |
Thủy – Hỏa => Tương Khắc |
4 |
1986 |
Dậu – Dần => Tứ tuyệt |
Tân – Bính => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . |
Khảm – Khảm => Phục Vị ( tốt ) |
Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Thủy => Bình |
7 |
1987 |
Dậu – Mão => Lục xung |
Tân – Đinh => Tương Khắc |
Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1988 |
Dậu – Thìn => Lục hợp |
Tân – Mậu => Bình |
Khảm – Chấn => Thiên Y ( tốt ) |
Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
8 |
1989 |
Dậu – Tỵ => Tam hợp |
Tân – Kỷ => Tương Sinh |
Khảm – Tốn => Sinh Khí ( tốt ) |
Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
9 |
1990 |
Dậu – Ngọ => Bình |
Tân – Canh => Bình |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1991 |
Dậu – Mùi => Bình |
Tân – Tân => Bình |
Khảm – Càn => Lục Sát ( không tốt ) |
Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
4 |
1992 |
Dậu – Thân => Bình |
Tân – Nhâm => Bình |
Khảm – Đoài => Họa Hại ( không tốt ) |
Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
4 |
1993 |
Dậu – Dậu => Tam hình |
Tân – Quý => Tương Sinh |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
1994 |
Dậu – Tuất => Bình |
Tân – Giáp => Bình |
Khảm – Ly => Phúc Đức ( tốt ) |
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Hỏa => Tương Khắc |
6 |
1995 |
Dậu – Hợi => Bình |
Tân – Ất => Tương Khắc |
Khảm – Khảm => Phục Vị ( tốt ) |
Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh |
Thủy – Thủy => Bình |
6 |
1996 |
Dậu – Tý => Lục phá |
Tân – Bính => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . |
Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng ( không tốt ) |
Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
4 |
1997 |
Dậu – Sửu => Tam hợp |
Tân – Đinh => Tương Khắc |
Khảm – Chấn => Thiên Y ( tốt ) |
Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
8 |
1998 |
Dậu – Dần => Tứ tuyệt |
Tân – Mậu => Bình |
Khảm – Tốn => Sinh Khí ( tốt ) |
Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Mộc => Tương Sinh |
5 |
1999 |
Dậu – Mão => Lục xung |
Tân – Kỷ => Tương Sinh |
Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ ( không tốt ) |
Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc |
Thủy – Thổ => Tương Khắc |
2 |
2000 |
Dậu – Thìn => Lục hợp |
Tân – Canh => Bình |
Khảm – Càn => Lục Sát ( không tốt ) |
Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc |
Thủy – Kim => Tương Sinh |
5 |
2001 |
Dậu – Tỵ => Tam hợp |
Tân – Tân => Bình |
Khảm – Đoài => Họa Hại ( không tốt ) |
Mộc – Bạch Lạp Kim =>
Tương Khắc
|
Thủy – Kim => Tương Sinh |
5 |